Khớp bóng hợp kim kẽm dòng RBL SQ
1ï¼ ‰ Tròn trôi chảy mà không bị đình trệ;
2ï¼ ‰ Khoảng sáng gầm: hướng góc trục 0,1mm, khoảng cách trục 0,3mm;
3ï¼ ‰ Độ chính xác của chỉ: lớp 6H;
4ï¼ ‰ Chốt bi: Thép cacbon 1045 hoặc thép 40 Cr;
5ï¼ ‰ Vỏ bóng: Đồng minh có hàm lượng kẽm cao;
6ï¼ ‰ Kiểm tra độ bền: sản phẩm có thể từ -30â „ƒ đến 100â„ ƒ có thể sử dụng bình thường và có thể đạt 500000 lần
7ï¼ ‰ Chất bôi trơn: Vỏ bi có đầy đủ chất bôi trơn;
8ï¼ ‰ Đề cập đến QC / T327-1999 và các tiêu chuẩn liên quan.
1. giới thiệu sản phẩm
Ningbo Xinyuan là một nhà máy sản xuất bóng hợp kim kẽm dòng RBL SQ cao cấp tại Trung Quốc. Khớp cầu hợp kim kẽm dòng RBL SQ có độ bền cao là một phần của hệ thống treo. Về cơ bản, khớp bi cung cấp một điểm xoay cho mỗi bánh trước quay hoặc quay khi hệ thống lái quay bánh trước sang trái và phải và các tay điều khiển di chuyển lên xuống. Chúng tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất khớp nối. Sản phẩm của chúng tôi có lợi thế về giá tốt và bao phủ hầu hết các thị trường Châu Âu và Châu Mỹ. Chúng tôi mong muốn trở thành đối tác lâu dài của bạn tại Trung Quốc. Chào mừng bạn đến liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hợp tác.
Mô tả khớp nối hợp kim kẽm dòng RBL SQ cao này:
1ï¼ ‰ Tròn trôi chảy mà không bị đình trệ;
2ï¼ ‰ Khoảng sáng gầm: hướng góc trục 0,1mm, khoảng cách trục 0,3mm;
3ï¼ ‰ Độ chính xác của chỉ: lớp 6H;
4ï¼ ‰ Chốt bi: Thép cacbon 1045 hoặc thép 40 Cr;
5ï¼ ‰ Vỏ bóng: Đồng minh có hàm lượng kẽm cao;
6ï¼ ‰ Kiểm tra độ bền: sản phẩm có thể từ -30â „ƒ đến 100â„ ƒ có thể sử dụng bình thường và có thể đạt 500000 lần
7ï¼ ‰ Chất bôi trơn: Vỏ bi có đầy đủ chất bôi trơn;
8ï¼ ‰ Đề cập đến QC / T327-1999 và các tiêu chuẩn liên quan.
2. thông số sản phẩm (Đặc điểm kỹ thuật)
Mô hình |
M / M1 |
T |
DIA |
L |
L1 |
D |
D1 |
SUB -0,3 |
I |
I1 |
I2 ± 0,3 |
S -0,3 |
Góc |
Đang tải KN |
trọng lượng |
|
SQ5 |
RBL 5D |
M5x0.8 |
35 |
16 |
27 |
14 |
9 |
9 |
7 |
21 |
8 |
9 |
9 |
45 |
2.0 |
24 |
SQ6 |
RBL 6D |
M6x1 |
40 |
19 |
30 |
14 |
10 |
10 |
8 |
26 |
11 |
11 |
11 |
45 |
3.0 |
37 |
SQ8 |
RBL 8D |
M8x1,25 |
48 |
23 |
38 |
17 |
12.5 |
12 |
10 |
31 |
12 |
14 |
14 |
45 |
6.0 |
67 |
SQ10 |
RBL 10D |
M10x1,25 |
57 |
27 |
43 |
21 |
15 |
14 |
11 |
37 |
15 |
17 |
17 |
45 |
11.0 |
110 |
SQ10B |
RBL 10BD |
M10x1,5 |
57 |
27 |
43 |
21 |
15 |
14 |
11 |
43 |
21 |
17 |
17 |
45 |
11.0 |
113 |
SQ12 |
RBL 12D |
M12x1,25 |
66 |
31 |
50 |
25 |
17.5 |
17 |
17 |
42 |
17 |
19 |
19 |
45 |
16 |
165 |
SQ12B |
RBL 12BD |
M12x1.75 |
66 |
31 |
50 |
25 |
17.5 |
17 |
17 |
49 |
24 |
19 |
19 |
45 |
16 |
170 |
SQ14 |
RBL 14D |
M14x1,25 |
75 |
35 |
57 |
26 |
20 |
19 |
17 |
56 |
22 |
21.5 |
22 |
45 |
19 |
255 |
SQ14B |
RBL 14BD |
M14x2 |
75 |
35 |
57 |
26 |
20 |
19 |
17 |
62 |
28 |
21.5 |
22 |
45 |
19 |
260 |
SQ16 |
RBL 16D |
M16x1,5 |
84 |
39 |
64 |
32 |
22 |
22 |
19 |
60 |
23 |
23.5 |
22 |
35 |
26 |
335 |
SQ16B |
RBL 16BD |
M16x2 |
84 |
39 |
64 |
32 |
22 |
22 |
19 |
66 |
29 |
23.5 |
22 |
35 |
26 |
340 |
SQ18 |
RBL 18D |
M18x1,5 |
93 |
44 |
71 |
34 |
25 |
23 |
20 |
68 |
25 |
20.5 |
27 |
35 |
33 |
465 |
SQ20 |
RBL 20D |
M20x1,5 |
99 |
44 |
77 |
35 |
27.5 |
27 |
24 |
68 |
25 |
27 |
30 |
35 |
45 |
540 |
SQ22 |
RBL 22D |
M22x1,5 |
109 |
50 |
84 |
41 |
30 |
27 |
24 |
70 |
26 |
28 |
32 |
27 |
48 |
725 |
3. tính năng và ứng dụng sản phẩm
Khớp nối hợp kim kẽm dòng RBL SQ có độ bền cao này có nhiều ứng dụng, Liên quan đến các bộ phận ô tô, công cụ phần cứng, máy móc làm vườn, du thuyền hàng hải và các ngành công nghiệp khác. Khớp nối là một phần của hệ thống treo. Về cơ bản, khớp bi cung cấp một điểm xoay cho mỗi bánh trước quay hoặc quay khi hệ thống lái quay các bánh trước sang trái và phải và các tay điều khiển di chuyển lên xuống.
4. chi tiết sản phẩm